Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長尾 (福岡市)
福岡 ふくおか
thành phố Fukuoka
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
尾長 おなが オナガ
chim chích chòe có cánh màu xanh biếc
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
長岡京 ながおかきょう ながおかのみやこ
Nagaokakyō (thành phố thuộc phủ Kyōto, Nhật Bản)
岡虎の尾 おかとらのお オカトラノオ
Lysimachia clethroides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
長尾鳥 ながおどり
gà đuôi dài.
尾長梟 おながふくろう オナガフクロウ
cú diều phương Bắc