Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長峰台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
主峰 しゅほう
kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật
肩峰 けんぽう
Vai
名峰 めいほう
ngọn núi nổi tiếng