Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長峰由紀
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
紀 き
Nihon-shoki
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN