Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天ぷら てんぷら テンプラ
món tempura
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
天ぷら粉 てんぷらこ てんぷらこな
bột chiên xù
天ぷら鍋 てんぷらなべ
chảo chiên
天ぷら網 てんぷらあみ
lưới chiên tempura
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
天長 てんちょう
thời kỳ Tencho
天ぷら敷紙 てんぷらしきがみ
giấy nến