Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長嶺超輝
超長波 ちょうちょうは
tần số rất thấp ( VLF )
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
青嶺 あおね あおねろ
núi tươi tốt, núi xanh
嶺颪 ねおろし
gió thổi từ đỉnh núi
函嶺 かんれい
dãy núi Hakone.