Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長嶺超輝
超長波 ちょうちょうは
tần số rất thấp ( VLF )
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
函嶺 かんれい
dãy núi Hakone.
銀嶺 ぎんれい
núi tuyết phủ trắng lấp lánh; đỉnh núi tuyết phủ lấp lánh; ngọn núi bạc
嶺颪 ねおろし
gió thổi từ đỉnh núi
北嶺 ほくれい
núi bắc; mt. hiei