Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長州五傑
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五大州 ごだいしゅう
năm châu.
傑 けつ
sự ưu tú; sự xuất sắc; sự giỏi giang hơn người.
州長官 しゅうちょうかん
quận trưởng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
俊傑 しゅんけつ
người tuấn kiệt; anh hùng.
女傑 じょけつ
nữ anh hùng, nhân vật nữ chính
人傑 じんけつ
người anh hùng, nhân vật nam chính