Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長延寺
延長 えんちょう
dài
延長アダプタ えんちょうアダプタ
bộ chuyển đổi mở rộng
延長コード えんちょうコード
ổ cắm dây nối dài
延長戦 えんちょうせん
hiệp phụ
歯冠長延長術 はかんちょーえんちょーじゅつ
phẫu thuật làm dài thân răng
延長線上 えんちょうせんじょう
Phần mở rộng, phần nối thêm, phần phát triền thêm.<br>
骨延長法 こつえんちょーほー
phương pháp kéo giãn xương
保険延長 ほけんえんちょう
gia hạn bảo hiểm.