Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長征 ちょうせい
sự trường chinh
シグマf シグマf
ký hiệu của phép tính tổng
F値 Fち
giá trị f
Fボックスモチーフ Fボックスモチーフ
F-Box Motifs
Fプラスミド Fプラスミド
F Factor
A/Fメーター A/Fメーター
đo lường tỷ lệ hỗn hợp không khí/nhiên liệu
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
F型クランプ Fかたクランプ
kìm bấm chữ F