F型クランプ
Fかたクランプ
☆ Danh từ
Kìm bấm chữ F
F型クランプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới F型クランプ
Lクランプ/F型クランプ Lクランプ/Fかたクランプ
Kẹp l/kẹp hình f.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
F型ボツリヌス菌 エフがたボツリヌスきん
vi khuẩn clostridium botulinum sinh độc tố f
クランプ クランプ
kẹp
ngàm, kẹp
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
F値 Fち
giá trị f
シグマf シグマf
ký hiệu của phép tính tổng