Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
整数型 せいすうがた
kiểu số nguyên
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
整数 せいすう
số nguyên.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
整数分数 せいすうぶんすう
phân số nguyên
符号なし整数型 ふごーなしせーすーがた
kiểu số nguyên không dấu
符号付き整数型 ふごーつきせーすーがた
kiểu số nguyên có dấu
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.