Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
符号なし整数型 ふごーなしせーすーがた
kiểu số nguyên không dấu
符号付き ふごうつき
có dấu
整数型 せいすうがた
kiểu số nguyên
符号数字 ふごうすうじ
chữ số chỉ dấu
有符号数(+-の付いた数) ゆーふごーすー(+-のついたすー)
số có dấu
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
符号 ふごう
ký hiệu
長整数型 ちょーせーすーがた
kiểu số nguyên dài