長期貸付
ちょうきかしつけ「TRƯỜNG KÌ THẢI PHÓ」
Cho vay dài hạn
Nợ dài hạn.

長期貸付 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長期貸付
長期貸付金 ちょうきかしつけきん
khoản vay dài hạn
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長期低利貸付 ちょうきていりかしつけ
Vốn vay ưu đãi.+ Một khoản vay không lãi hoặc có lãi suất thấp hơn mức chi phí vốn vay.
短期貸付 たんきかしつけ
cho vay ngắn hạn.
貸付 かしつけ
sự đưa cho vay, sự đưa cho mượn
短期通知貸付 たんきつうちかしつけ
cho vay thông tri ngắn hạn.
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
長期 ちょうき
đằng đẵng