Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長松純明
松明 たいまつ しょうめい きょ
đuốc.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
単純明快 たんじゅんめいかい
đơn giản rõ ràng
鵜松明樺 うだいかんば ウダイカンバ
bạch dương vua (Betula maximowicziana), bạch dương Nhật Bản
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
無明長夜 むみょうじょうや
vô minh trường dạ (trạng thái thiếu sự sáng suốt căn bản, khiến con người bị ràng buộc bởi phiền não và khó đạt được chân lý, không thể đạt đến cảnh giới giác ngộ)
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).