松明
たいまつ しょうめい きょ「TÙNG MINH」
☆ Danh từ
Đuốc.

松明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 松明
鵜松明樺 うだいかんば ウダイカンバ
bạch dương vua (Betula maximowicziana), bạch dương Nhật Bản
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
松 まつ マツ
cây thông.
明明 あきらあきら
say mèm
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
松樹 しょうじゅ
cây thông