長板
ながいた「TRƯỜNG BẢN」
☆ Danh từ
Tấm bảng dài để đặt bếp và dụng cụ uống trà lên trên (trong trà đạo)
長板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長板
成長板 せーちょーばん
đĩa tăng trưởng
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
板長 いたちょう
bếp trưởng
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)