Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雅人 がじん まさと
người tao nhã
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.