Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円軌道 えんきどう
quỹ đạo tròn
楕円 だえん
hình bầu dục.
楕円面 だえんめん
bề mặt elip
楕円体 だえんたい
hình elip
楕円形 だえんけい
楕円リンク だえんリンク
mắt nối hình elip
軌道長半径 きどうちょうはんけい
bán trục lớn
軌道 きどう
quĩ đạo