長槍
ながやり「TRƯỜNG THƯƠNG」
☆ Danh từ
Giáo dài, giáo cán dài

長槍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長槍
槍 やり
cây dáo; ngọn thương
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
鎌槍 かまやり
kiểu thương (giáo, mác) có lưỡi uốn cong chữ thập (vũ khí)
槍鱮 やりたなご ヤリタナゴ
Tanakia lanceolata (một loài cá nước ngọt ôn đới thuộc họ phụ Acheilognathinae của họ Cyprinidae)
竹槍 たけやり ちくそう
cái mác tre; dáo tre; chông tre
槍先 やりさき
Mũi nhọn (của giáo, mác)
槍術 そうじゅつ
spearmanship