竹槍
たけやり ちくそう「TRÚC THƯƠNG」
☆ Danh từ
Cái mác tre; dáo tre; chông tre

竹槍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 竹槍
竹槍戦術 たけやりせんじゅつ
chiến thuật giáo tre (chiến thuật do quân đội Đế quốc Nhật Bản đề ra vào cuối Thế chiến II)
槍 やり
cây dáo; ngọn thương
鎌槍 かまやり
kiểu thương (giáo, mác) có lưỡi uốn cong chữ thập (vũ khí)
槍鱮 やりたなご ヤリタナゴ
Tanakia lanceolata (một loài cá nước ngọt ôn đới thuộc họ phụ Acheilognathinae của họ Cyprinidae)
長槍 ながやり
giáo dài, giáo cán dài
槍先 やりさき
Mũi nhọn (của giáo, mác)
槍術 そうじゅつ
spearmanship
槍衾 やりぶすま
kẻ (của) những cái mác giữ ở (tại) sẵn sàng