Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長次郎
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
次長 じちょう
thứ trưởng.
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
二次成長 にじせいちょう
secondary growth
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).