Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長江もみ
長江 ちょうこう
sông Trường Giang.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
長編み ながあみ
đan móc đôi, đan hai móc
江 こう え
vịnh nhỏ.
長々編み ながながあみ
(đan) mũi kép đôi
中長編み ちゅうながあみ
half double crochet, HDC
酢もみ すもみ
nhúng giấm, chà xát giấm, ngâm giấm