アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
長編み ながあみ
đan móc đôi, đan hai móc
中長編み ちゅうながあみ
half double crochet, HDC
長編 ちょうへん
tiểu thuyết (thơ, phim...) dài
長々 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
編集長 へんしゅうちょう
tổng biên tập.
長編映画 ちょうへんえいが
phim dài tập
長編小説 ちょうへんしょうせつ
truyện dài.