Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長江センター
長江 ちょうこう
sông Trường Giang.
センター センタ センター
trung tâm
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
コール センター コール センター
trung tâm cuộc gọi
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
trung tâm
外科センター げかセンター
trung tâm
オフショアセンター オフショア・センター オフ・ショア・センター
offshore center, offshore centre