外科センター
げかセンター
Trung tâm
外科センター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外科センター
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
外傷センター がいしょうセンター
trung tâm chấn thương
外科 げか
ngoại khoa; khoa
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
産科外科 さんかげか
phẫu thuật sản khoa
眼科外科 がんかげか
phẫu thuật nhãn khoa
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.