Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長江勝景
景勝 けいしょう
thắng cảnh; cảnh đẹp
勝景 しょうけい
thắng cảnh, cảnh đẹp
景勝地 けいしょうち
thắng cảnh; nơi có thắng cảnh
長江 ちょうこう
sông Trường Giang.
景勝の地 けいしょうのち
chỗ (của) vẻ đẹp sân khấu
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất