Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長江哀歌
哀歌 あいか
bài hát buồn; bài hát bi ai; nhạc vàng
哀傷歌 あいしょうか
bài hát đám ma
長江 ちょうこう
sông Trường Giang.
長歌 ちょうか ながうた
Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen; một thể loại ca kịch Nhật.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
哀しい歌 かなしいうた
bài hát buồn rầu; bài hát buồn rầu
江戸歌舞伎 えどかぶき
kịch kabuki của vùng Edo
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.