Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
規矩 きく
quy củ; phép tắc; tiêu chuẩn; compa (la bàn) và cái thước đo
規矩準縄 きくじゅんじょう
tiêu chuẩn, định mức , tiêu chí
矩 く かね
quadrature
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
矩計 かなばかり
bản vẽ mặt cắt máy móc, sản phẩm
矩則 くそく のりそく
tiêu chuẩn; cai trị
矩象 くしょう のりぞう
phép cầu phương, vị trí góc vuông
矩形 くけい
hình chữ nhật