長波
ちょうは「TRƯỜNG BA」
☆ Danh từ
Sóng dài
長波長放射
Phóng xạ bước sóng dài.
長波長電波
を
受信
する
電波望遠鏡
の
基本要素
Yếu tố cơ bản của sóng vô tuyến viễn vọng là bắt được các bước sóng dài .

Từ trái nghĩa của 長波
長波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長波
超長波 ちょうちょうは
tần số rất thấp ( VLF )
波長 はちょう
bước sóng
中波長 ちゅうはちょう
bước sóng vừa.
波長計 はちょうけい
máy đo sóng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
中心波長 ちゅうしんはちょう
độ dài sóng trung tâm
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
波長が合う はちょうがあう
trên cùng một bước sóng, suy nghĩ giống nhau, có được cùng