波長が合う
はちょうがあう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Trên cùng một bước sóng, suy nghĩ giống nhau, có được cùng

Bảng chia động từ của 波長が合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 波長が合う/はちょうがあうう |
Quá khứ (た) | 波長が合った |
Phủ định (未然) | 波長が合わない |
Lịch sự (丁寧) | 波長が合います |
te (て) | 波長が合って |
Khả năng (可能) | 波長が合える |
Thụ động (受身) | 波長が合われる |
Sai khiến (使役) | 波長が合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 波長が合う |
Điều kiện (条件) | 波長が合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 波長が合え |
Ý chí (意向) | 波長が合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 波長が合うな |