Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泣き なき
việc khóc lóc, việc đau khổ khiến mình muốn khóc
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
泣き処 なきしょ
điểm yếu
ギャン泣き ギャンなき ぎゃんなき
Khóc thét lên
泣き声 なきごえ
tiếng khóc.
泣き虫 なきむし
Mít ướt
半泣き はんなき
sắp khóc
泣き言 なきごと
lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền