Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長浜盆梅展
盆梅 ぼんばい
plum bonsai
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
盆 ぼん
mâm; khay.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
展 てん
triển lãm
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
浜 はま ハマ
bãi biển
朱盆 しゅぼん
vermilion tray