展
てん「TRIỂN」
☆ Hậu tố
Triển lãm
展覧会
は
水曜日
に
変
わったため、
私達
も
スケジュール
の
変化
を
余儀
なくされる。
Do cuộc triển lãm được chuyển sang thứ tư, chúng tôi cũng phải làm một lịch trìnhbiến đổi
展示中
の
バラ
は
色別
にまとめられてある。
Hoa hồng trong buổi triển lãm được trưng bày theo màu sắc.
展示会
を
見
てきました。
Tôi đã đến xem triển lãm.
