Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長添雅嗣
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
令嗣 れいし
người thừa kế (kính ngữ)
皇嗣 こうし
hoàng thái tử
継嗣 けいし
người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự
嗣子 しし
người thừa kế; người thừa tự.
嫡嗣 ちゃくし
đích tự; người thừa kế hợp pháp.
後嗣 こうし
con cháu; thế hệ sau; thế hệ mai sau; người kế tục; người kế nhiệm