Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長渕蓮
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
蓮 はす はちす ハス
hoa sen
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
蓮餅 はすもち れんもち
bánh gạo sen
蓮芋 はすいも ハスイモ
Cây dọc mùng
蓮茶 はすちゃ
chè sen.
日蓮 にちれん
Nhật liên
白蓮 びゃくれん
Sen trắng.