長湯
ながゆ「TRƯỜNG THANG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tắm lâu; sự ngâm mình trong nước lâu
長湯
し
過
ぎる
Tắm quá lâu .

Bảng chia động từ của 長湯
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 長湯する/ながゆする |
Quá khứ (た) | 長湯した |
Phủ định (未然) | 長湯しない |
Lịch sự (丁寧) | 長湯します |
te (て) | 長湯して |
Khả năng (可能) | 長湯できる |
Thụ động (受身) | 長湯される |
Sai khiến (使役) | 長湯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 長湯すられる |
Điều kiện (条件) | 長湯すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 長湯しろ |
Ý chí (意向) | 長湯しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 長湯するな |
長湯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長湯
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
湯 タン ゆ
nước sôi
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
湯室 ゆむろ
phòng xông hơi
湯麺 タンメン
phở xào rau củ kiểu trung quốc