Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長澤まさみ
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
長さ ながさ
bề dài
長編み ながあみ
đan móc đôi, đan hai móc
ささみ ささみ
Lườn gà
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn