Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長澤一作
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
一般作業用 長靴 いっぱんさぎょうよう ながぐつ いっぱんさぎょうよう ながぐつ いっぱんさぎょうよう ながぐつ
ủng làm việc thông dụng
一長一短 いっちょういったん
ưu điểm và khuyết điểm; mặt mạnh và mặt hạn chế; thuận lợi và bất lợi
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.