長生きの筋
ながいきのすじ
☆ Danh từ
Họ tộc thọ lâu.

長生きの筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長生きの筋
長生き ながいき
sự sống lâu; sự trường thọ
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
長生 ちょうせい
Sự sống lâu
生長 せいちょう
sự sinh trưởng; sinh trưởng.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.