Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長禄寺
長禄 ちょうろく
Chōroku (tên thời Nhật Bản sau Kōshō và trước Kanshō) (1457-1460)
禄 ろく
phụ cấp, khen thưởng
文禄慶長の役 ぶんろくけいちょうのえき
chiến tranh Nhâm Thìn hay chiến tranh Nhật Bản – Triều Tiên năm 1592 - 1598
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
文禄 ぶんろく
thời Bunroku (8/12/1592-27/10/1596)
天禄 てんろく
thời Tenroku (25/3/970-20/12/973)
秩禄 ちつろく
bổng lộc theo phẩm trật
貫禄 かんろく
chững chạc, đứng đắn, uy nghiêm