Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長秋記
書記長 しょきちょう
bí thư
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
長袖シャツ 秋冬 ながそでシャツ しゅうとう
áo sơ mi tay dài mùa thu đông.
秋冬長袖スモック あきふゆながそでスモック
áo thun cổ chun dài tay mùa thu đông
秋冬長袖シャツ あきふゆながそでシャツ
áo sơ mi dài tay mùa thu đông
長袖スモック 秋冬 ながそでスモック しゅうとう
áo thun cổ chun dài tay mùa thu đông
長期記憶 ちょうききおく
trí nhớ dài hạn