Các từ liên quan tới 長老院 (ソマリランド)
長老 ちょうろう
bô lão
院長 いんちょう
viện trưởng.
養老院 ようろういん
viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão.
元老院 げんろういん
Viện nguyên lão (cơ quan lập pháp thành lập sau thời Minh Trị và bị bãi bỏ vào năm thứ 43 thời Minh Trị ở Nhật Bản) ; thượng nghị viện (La Mã)
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
長老派 ちょうろうは
giáo hội trưởng lão
病院長 びょういんちょう
giám đốc bệnh viện
修院長 しゅういんちょう おさむいんちょう
giáo chủ; giám mục