長者貝
ちょうじゃがい チョウジャガイ「TRƯỜNG GIẢ BỐI」
☆ Danh từ
Loài ốc biển Pleurotomaria beyrichii

長者貝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長者貝
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
かいボタン 貝ボタン
nút to.
長者 ちょうじゃ ちょうしゃ ちょうざ
triệu phú
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
年長者 ねんちょうしゃ
đàn anh
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập