年長者
ねんちょうしゃ「NIÊN TRƯỜNG GIẢ」
Đàn anh
☆ Danh từ
Người bề trên; người nhiều tuổi
アメリカ
の
若者
の
投票率
は
年長者
の
半分
である。
Tỉ lệ bỏ phiếu của thanh niên Mỹ chỉ bằng một nửa so với người lớn tuổi.
彼
は
大学時代
の
恩師
に
対
して、
年長者
にふさわしい
敬意
をもって
接
した
Anh ấy cư xử với vị giáo sư đại học của mình bằng sự tôn kính đúng mực như với một người bề trên. .

Từ đồng nghĩa của 年長者
noun