Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足背 そくはい
mu bàn chân
背広 せびろ セビロ
bộ com lê.
足長 あしなが そくちょう
chiều dài từ đầu ngón chân dài nhất đến gót chân
長足 ちょうそく
bước tiến triển nhanh
広背筋 こうはいきん
cơ lưng rộng
長い背 ながいせ
dàilưng.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
足長蜂 あしながばち
ong vò vẽ có chân sau dài