Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
太鼓 たいこ
cái trống; trống lục lạc.
胴長 どうなが
bộ quần áo cao su dài đến ngực dùng để lội nước
和太鼓 わだいこ わたいこ
trống nhật
太鼓腹 たいこばら
bụng to.
組太鼓 くみだいこ
trống hợp tấu; nhóm trống
太鼓判 たいこばん
sự bảo đảm hoàn toàn là sự thật
太鼓橋 たいこばし
uốn cong cái cầu
大太鼓 おおだいこ だいたいこ
trống lớn