胴長
どうなが「ĐỖNG TRƯỜNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Bộ quần áo cao su dài đến ngực dùng để lội nước

胴長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胴長
胴長短足 どうながたんそく
having a long torso and short legs, long-bodied and short-legged
胴の長い どうのながい
thân dài
胴が長い どうがながい
có một thân thể dài (lâu)
胴付長靴 どうつきながくつ
ủng ống liền quần; ủng cao su có ống quần
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
胴 どう
cơ thể.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
輪胴 りんどう
than tròn, dài 4-5cm (dùng trong trà đạo)