Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陸閘 りっこう りくこう
bờ kè sông thường được cắt ra để mọi người có thể đi qua nó
陸橋 りっきょう
cầu chui; cầu vượt
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
気閘 きこう
airlock, air lock
閘門 こうもん
cổng khóa