Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虹 にじ
cầu vồng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
堤 つつみ
bờ đê
虹梁 こうりょう
dầm vòm dùng trong xây dựng đền chùa
虹色 にじいろ
màu cầu vồng
虹霓 こうげい
kỹ thuật công nghiệp
月虹 げっこう
Một cầu vồng được tạo ra bởi ánh sáng của mặt trăng
霧虹 きりにじ
Cầu vồng trắng