長袖空調服
ながそで くうちょうふく ながそで くうちょうふく ながそで くうちょうふく
☆ Danh từ
Áo điều hòa dài tay
長袖空調服 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長袖空調服
長袖空調ウェア ながそで くうちょうウェア ながそで くうちょうウェア ながそで くうちょうウェア
áo điều hòa dài tay
レインウェア 空調服 レインウェア くうちょうふく レインウェア くうちょうふく レインウェア くうちょうふく
áo mưa điều hòa
ズボン 空調服 ズボンくうちょうふく
quần dài điều hòa
スラックス 空調服 スラックス くうちょうふく スラックス くうちょうふく スラックス くうちょうふく
quần tây điều hòa
ベスト空調服 ベスト くうちょうふく
áo khoác không tay điều hòa
半袖空調ウェア はんそでくうちょうウェア
áo ngắn tay điều hòa
長袖 ながそで
tay áo dài
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy