長談義
ながだんぎ「TRƯỜNG ĐÀM NGHĨA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dài (lâu) - cuốn lời nói

Bảng chia động từ của 長談義
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 長談義する/ながだんぎする |
Quá khứ (た) | 長談義した |
Phủ định (未然) | 長談義しない |
Lịch sự (丁寧) | 長談義します |
te (て) | 長談義して |
Khả năng (可能) | 長談義できる |
Thụ động (受身) | 長談義される |
Sai khiến (使役) | 長談義させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 長談義すられる |
Điều kiện (条件) | 長談義すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 長談義しろ |
Ý chí (意向) | 長談義しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 長談義するな |
長談義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長談義
下手の長談義 へたのながだんぎ
dài mà dở, nói dai và nói dở
談義 だんぎ
thuyết trình
談義所 だんぎしょ
chủng viện Phật giáo (18 ngôi đền được thành lập trong thời kỳ Edo để giáo dục các linh mục của giáo phái Jodo)
談義本 だんぎぼん
Dangibon (một thể loại văn học tiền hiện đại của Nhật Bản)
お談義 おだんぎ
bài giảng khuyên răn
長談議 ながだんぎ
bài diễn thuyết dài.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.